Chuyển đổi ounce chất lỏng (Mỹ) sang centilít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce chất lỏng (Mỹ) [fl oz (US)] sang đơn vị centilít [cL]
ounce chất lỏng (Mỹ) [fl oz (US)]
centilít [cL]

ounce chất lỏng (Mỹ)

Định nghĩa:

centilít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce chất lỏng (Mỹ) sang centilít

ounce chất lỏng (Mỹ) [fl oz (US)] centilít [cL]
0.01 fl oz (US) 0.0296 cL
0.10 fl oz (US) 0.2957 cL
1 fl oz (US) 2.96 cL
2 fl oz (US) 5.91 cL
3 fl oz (US) 8.87 cL
5 fl oz (US) 14.79 cL
10 fl oz (US) 29.57 cL
20 fl oz (US) 59.15 cL
50 fl oz (US) 147.87 cL
100 fl oz (US) 295.74 cL
1000 fl oz (US) 2957 cL

Cách chuyển đổi ounce chất lỏng (Mỹ) sang centilít

1 fl oz (US) = 2.96 cL

1 cL = 0.338141 fl oz (US)

Ví dụ

Convert 15 fl oz (US) to cL:
15 fl oz (US) = 15 × 2.96 cL = 44.36 cL

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi ounce chất lỏng (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác