Chuyển đổi ounce chất lỏng (Mỹ) sang cc

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce chất lỏng (Mỹ) [fl oz (US)] sang đơn vị cc [cc, cm^3]
ounce chất lỏng (Mỹ) [fl oz (US)]
cc [cc, cm^3]

ounce chất lỏng (Mỹ)

Định nghĩa:

cc

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce chất lỏng (Mỹ) sang cc

ounce chất lỏng (Mỹ) [fl oz (US)] cc [cc, cm^3]
0.01 fl oz (US) 0.2957 cc, cm^3
0.10 fl oz (US) 2.96 cc, cm^3
1 fl oz (US) 29.57 cc, cm^3
2 fl oz (US) 59.15 cc, cm^3
3 fl oz (US) 88.72 cc, cm^3
5 fl oz (US) 147.87 cc, cm^3
10 fl oz (US) 295.74 cc, cm^3
20 fl oz (US) 591.47 cc, cm^3
50 fl oz (US) 1479 cc, cm^3
100 fl oz (US) 2957 cc, cm^3
1000 fl oz (US) 29574 cc, cm^3

Cách chuyển đổi ounce chất lỏng (Mỹ) sang cc

1 fl oz (US) = 29.57 cc, cm^3

1 cc, cm^3 = 0.033814 fl oz (US)

Ví dụ

Convert 15 fl oz (US) to cc, cm^3:
15 fl oz (US) = 15 × 29.57 cc, cm^3 = 443.60 cc, cm^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi ounce chất lỏng (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác