Chuyển đổi ounce chất lỏng (Mỹ) sang Taza (Tây Ban Nha)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce chất lỏng (Mỹ) [fl oz (US)] sang đơn vị Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)]
ounce chất lỏng (Mỹ) [fl oz (US)]
Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)]

ounce chất lỏng (Mỹ)

Định nghĩa:

Taza (Tây Ban Nha)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce chất lỏng (Mỹ) sang Taza (Tây Ban Nha)

ounce chất lỏng (Mỹ) [fl oz (US)] Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)]
0.01 fl oz (US) 0.001250 Taza (Spanish)
0.10 fl oz (US) 0.0125 Taza (Spanish)
1 fl oz (US) 0.1250 Taza (Spanish)
2 fl oz (US) 0.2500 Taza (Spanish)
3 fl oz (US) 0.3750 Taza (Spanish)
5 fl oz (US) 0.6250 Taza (Spanish)
10 fl oz (US) 1.25 Taza (Spanish)
20 fl oz (US) 2.50 Taza (Spanish)
50 fl oz (US) 6.25 Taza (Spanish)
100 fl oz (US) 12.50 Taza (Spanish)
1000 fl oz (US) 125.00 Taza (Spanish)

Cách chuyển đổi ounce chất lỏng (Mỹ) sang Taza (Tây Ban Nha)

1 fl oz (US) = 0.125000 Taza (Spanish)

1 Taza (Spanish) = 8.00 fl oz (US)

Ví dụ

Convert 15 fl oz (US) to Taza (Spanish):
15 fl oz (US) = 15 × 0.125000 Taza (Spanish) = 1.87 Taza (Spanish)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi ounce chất lỏng (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác