Chuyển đổi ounce chất lỏng (Mỹ) sang thùng (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce chất lỏng (Mỹ) [fl oz (US)] sang đơn vị thùng (Mỹ) [bbl (US)]
ounce chất lỏng (Mỹ) [fl oz (US)]
thùng (Mỹ) [bbl (US)]

ounce chất lỏng (Mỹ)

Định nghĩa:

thùng (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce chất lỏng (Mỹ) sang thùng (Mỹ)

ounce chất lỏng (Mỹ) [fl oz (US)] thùng (Mỹ) [bbl (US)]
0.01 fl oz (US) 0.000002 bbl (US)
0.10 fl oz (US) 0.000025 bbl (US)
1 fl oz (US) 0.000248 bbl (US)
2 fl oz (US) 0.000496 bbl (US)
3 fl oz (US) 0.000744 bbl (US)
5 fl oz (US) 0.001240 bbl (US)
10 fl oz (US) 0.002480 bbl (US)
20 fl oz (US) 0.004960 bbl (US)
50 fl oz (US) 0.0124 bbl (US)
100 fl oz (US) 0.0248 bbl (US)
1000 fl oz (US) 0.2480 bbl (US)

Cách chuyển đổi ounce chất lỏng (Mỹ) sang thùng (Mỹ)

1 fl oz (US) = 0.000248 bbl (US)

1 bbl (US) = 4032 fl oz (US)

Ví dụ

Convert 15 fl oz (US) to bbl (US):
15 fl oz (US) = 15 × 0.000248 bbl (US) = 0.003720 bbl (US)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi ounce chất lỏng (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác