Chuyển đổi feet/giây sang yard/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet/giây [ft/s] sang đơn vị yard/giây [yd/s]
feet/giây
Định nghĩa:
yard/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet/giây sang yard/giây
feet/giây [ft/s] | yard/giây [yd/s] |
---|---|
0.01 ft/s | 0.003333 yd/s |
0.10 ft/s | 0.0333 yd/s |
1 ft/s | 0.3333 yd/s |
2 ft/s | 0.6667 yd/s |
3 ft/s | 1.00 yd/s |
5 ft/s | 1.67 yd/s |
10 ft/s | 3.33 yd/s |
20 ft/s | 6.67 yd/s |
50 ft/s | 16.67 yd/s |
100 ft/s | 33.33 yd/s |
1000 ft/s | 333.33 yd/s |
Cách chuyển đổi feet/giây sang yard/giây
1 ft/s = 0.333333 yd/s
1 yd/s = 3.00 ft/s
Ví dụ
Convert 15 ft/s to yd/s:
15 ft/s = 15 × 0.333333 yd/s = 5.00 yd/s