Chuyển đổi feet/giây sang milimét/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet/giây [ft/s] sang đơn vị milimét/giây [mm/s]
feet/giây
Định nghĩa:
milimét/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet/giây sang milimét/giây
feet/giây [ft/s] | milimét/giây [mm/s] |
---|---|
0.01 ft/s | 3.05 mm/s |
0.10 ft/s | 30.48 mm/s |
1 ft/s | 304.80 mm/s |
2 ft/s | 609.60 mm/s |
3 ft/s | 914.40 mm/s |
5 ft/s | 1524 mm/s |
10 ft/s | 3048 mm/s |
20 ft/s | 6096 mm/s |
50 ft/s | 15240 mm/s |
100 ft/s | 30480 mm/s |
1000 ft/s | 304800 mm/s |
Cách chuyển đổi feet/giây sang milimét/giây
1 ft/s = 304.80 mm/s
1 mm/s = 0.003281 ft/s
Ví dụ
Convert 15 ft/s to mm/s:
15 ft/s = 15 × 304.80 mm/s = 4572 mm/s