Chuyển đổi feet/giây sang dặm/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet/giây [ft/s] sang đơn vị dặm/giờ [mi/h]
feet/giây [ft/s]
dặm/giờ [mi/h]

feet/giây

Định nghĩa:

dặm/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet/giây sang dặm/giờ

feet/giây [ft/s] dặm/giờ [mi/h]
0.01 ft/s 0.006818 mi/h
0.10 ft/s 0.0682 mi/h
1 ft/s 0.6818 mi/h
2 ft/s 1.36 mi/h
3 ft/s 2.05 mi/h
5 ft/s 3.41 mi/h
10 ft/s 6.82 mi/h
20 ft/s 13.64 mi/h
50 ft/s 34.09 mi/h
100 ft/s 68.18 mi/h
1000 ft/s 681.82 mi/h

Cách chuyển đổi feet/giây sang dặm/giờ

1 ft/s = 0.681818 mi/h

1 mi/h = 1.47 ft/s

Ví dụ

Convert 15 ft/s to mi/h:
15 ft/s = 15 × 0.681818 mi/h = 10.23 mi/h

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến