Chuyển đổi feet/giây sang Vận tốc ánh sáng trong chân không

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet/giây [ft/s] sang đơn vị Vận tốc ánh sáng trong chân không [vacuum]
feet/giây [ft/s]
Vận tốc ánh sáng trong chân không [vacuum]

feet/giây

Định nghĩa:

Vận tốc ánh sáng trong chân không

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet/giây sang Vận tốc ánh sáng trong chân không

feet/giây [ft/s] Vận tốc ánh sáng trong chân không [vacuum]
0.01 ft/s 0.000000 vacuum
0.10 ft/s 0.000000 vacuum
1 ft/s 0.000000 vacuum
2 ft/s 0.000000 vacuum
3 ft/s 0.000000 vacuum
5 ft/s 0.000000 vacuum
10 ft/s 0.000000 vacuum
20 ft/s 0.000000 vacuum
50 ft/s 0.000000 vacuum
100 ft/s 0.000000 vacuum
1000 ft/s 0.000001 vacuum

Cách chuyển đổi feet/giây sang Vận tốc ánh sáng trong chân không

1 ft/s = 0.000000 vacuum

1 vacuum = 983571056 ft/s

Ví dụ

Convert 15 ft/s to vacuum:
15 ft/s = 15 × 0.000000 vacuum = 0.000000 vacuum

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến