Chuyển đổi feet/giây sang hải lý/giờ (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet/giây [ft/s] sang đơn vị hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)]
feet/giây [ft/s]
hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)]

feet/giây

Định nghĩa:

hải lý/giờ (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet/giây sang hải lý/giờ (Anh)

feet/giây [ft/s] hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)]
0.01 ft/s 0.005921 kt (UK)
0.10 ft/s 0.0592 kt (UK)
1 ft/s 0.5921 kt (UK)
2 ft/s 1.18 kt (UK)
3 ft/s 1.78 kt (UK)
5 ft/s 2.96 kt (UK)
10 ft/s 5.92 kt (UK)
20 ft/s 11.84 kt (UK)
50 ft/s 29.61 kt (UK)
100 ft/s 59.21 kt (UK)
1000 ft/s 592.11 kt (UK)

Cách chuyển đổi feet/giây sang hải lý/giờ (Anh)

1 ft/s = 0.592105 kt (UK)

1 kt (UK) = 1.69 ft/s

Ví dụ

Convert 15 ft/s to kt (UK):
15 ft/s = 15 × 0.592105 kt (UK) = 8.88 kt (UK)

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến