Chuyển đổi feet/giây sang Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet/giây [ft/s] sang đơn vị Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)]
feet/giây [ft/s]
Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)]

feet/giây

Định nghĩa:

Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet/giây sang Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét)

feet/giây [ft/s] Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)]
0.01 ft/s 0.000002 deep)
0.10 ft/s 0.000020 deep)
1 ft/s 0.000200 deep)
2 ft/s 0.000401 deep)
3 ft/s 0.000601 deep)
5 ft/s 0.001002 deep)
10 ft/s 0.002003 deep)
20 ft/s 0.004006 deep)
50 ft/s 0.0100 deep)
100 ft/s 0.0200 deep)
1000 ft/s 0.2003 deep)

Cách chuyển đổi feet/giây sang Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét)

1 ft/s = 0.000200 deep)

1 deep) = 4992 ft/s

Ví dụ

Convert 15 ft/s to deep):
15 ft/s = 15 × 0.000200 deep) = 0.003005 deep)

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến