Chuyển đổi feet/giây sang centimét/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet/giây [ft/s] sang đơn vị centimét/giờ [cm/h]
feet/giây [ft/s]
centimét/giờ [cm/h]

feet/giây

Định nghĩa:

centimét/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet/giây sang centimét/giờ

feet/giây [ft/s] centimét/giờ [cm/h]
0.01 ft/s 1097 cm/h
0.10 ft/s 10973 cm/h
1 ft/s 109728 cm/h
2 ft/s 219456 cm/h
3 ft/s 329184 cm/h
5 ft/s 548640 cm/h
10 ft/s 1097280 cm/h
20 ft/s 2194560 cm/h
50 ft/s 5486400 cm/h
100 ft/s 10972800 cm/h
1000 ft/s 109728000 cm/h

Cách chuyển đổi feet/giây sang centimét/giờ

1 ft/s = 109728 cm/h

1 cm/h = 0.000009 ft/s

Ví dụ

Convert 15 ft/s to cm/h:
15 ft/s = 15 × 109728 cm/h = 1645920 cm/h

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến