Chuyển đổi feet/giây sang Vận tốc Trái đất

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet/giây [ft/s] sang đơn vị Vận tốc Trái đất [Earth's velocity]
feet/giây [ft/s]
Vận tốc Trái đất [Earth's velocity]

feet/giây

Định nghĩa:

Vận tốc Trái đất

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet/giây sang Vận tốc Trái đất

feet/giây [ft/s] Vận tốc Trái đất [Earth's velocity]
0.01 ft/s 0.000000 Earth's velocity
0.10 ft/s 0.000001 Earth's velocity
1 ft/s 0.000010 Earth's velocity
2 ft/s 0.000020 Earth's velocity
3 ft/s 0.000031 Earth's velocity
5 ft/s 0.000051 Earth's velocity
10 ft/s 0.000102 Earth's velocity
20 ft/s 0.000205 Earth's velocity
50 ft/s 0.000512 Earth's velocity
100 ft/s 0.001024 Earth's velocity
1000 ft/s 0.0102 Earth's velocity

Cách chuyển đổi feet/giây sang Vận tốc Trái đất

1 ft/s = 0.000010 Earth's velocity

1 Earth's velocity = 97654 ft/s

Ví dụ

Convert 15 ft/s to Earth's velocity:
15 ft/s = 15 × 0.000010 Earth's velocity = 0.000154 Earth's velocity

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến