Chuyển đổi feet/giây sang centimét/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet/giây [ft/s] sang đơn vị centimét/giây [cm/s]
feet/giây [ft/s]
centimét/giây [cm/s]

feet/giây

Định nghĩa:

centimét/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet/giây sang centimét/giây

feet/giây [ft/s] centimét/giây [cm/s]
0.01 ft/s 0.3048 cm/s
0.10 ft/s 3.05 cm/s
1 ft/s 30.48 cm/s
2 ft/s 60.96 cm/s
3 ft/s 91.44 cm/s
5 ft/s 152.40 cm/s
10 ft/s 304.80 cm/s
20 ft/s 609.60 cm/s
50 ft/s 1524 cm/s
100 ft/s 3048 cm/s
1000 ft/s 30480 cm/s

Cách chuyển đổi feet/giây sang centimét/giây

1 ft/s = 30.48 cm/s

1 cm/s = 0.032808 ft/s

Ví dụ

Convert 15 ft/s to cm/s:
15 ft/s = 15 × 30.48 cm/s = 457.20 cm/s

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến