Chuyển đổi feet/giây sang mét/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet/giây [ft/s] sang đơn vị mét/giờ [m/h]
feet/giây [ft/s]
mét/giờ [m/h]

feet/giây

Định nghĩa:

mét/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet/giây sang mét/giờ

feet/giây [ft/s] mét/giờ [m/h]
0.01 ft/s 10.97 m/h
0.10 ft/s 109.73 m/h
1 ft/s 1097 m/h
2 ft/s 2195 m/h
3 ft/s 3292 m/h
5 ft/s 5486 m/h
10 ft/s 10973 m/h
20 ft/s 21946 m/h
50 ft/s 54864 m/h
100 ft/s 109728 m/h
1000 ft/s 1097280 m/h

Cách chuyển đổi feet/giây sang mét/giờ

1 ft/s = 1097 m/h

1 m/h = 0.000911 ft/s

Ví dụ

Convert 15 ft/s to m/h:
15 ft/s = 15 × 1097 m/h = 16459 m/h

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến