Chuyển đổi feet/giây sang giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet/giây [ft/s] sang đơn vị giây [second]
feet/giây
Định nghĩa:
giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet/giây sang giây
feet/giây [ft/s] | giây [second] |
---|---|
0.01 ft/s | 0.000000 second |
0.10 ft/s | 0.000003 second |
1 ft/s | 0.000027 second |
2 ft/s | 0.000054 second |
3 ft/s | 0.000082 second |
5 ft/s | 0.000136 second |
10 ft/s | 0.000272 second |
20 ft/s | 0.000544 second |
50 ft/s | 0.001361 second |
100 ft/s | 0.002721 second |
1000 ft/s | 0.0272 second |
Cách chuyển đổi feet/giây sang giây
1 ft/s = 0.000027 second
1 second = 36745 ft/s
Ví dụ
Convert 15 ft/s to second:
15 ft/s = 15 × 0.000027 second = 0.000408 second