Chuyển đổi feet/giây sang yard/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet/giây [ft/s] sang đơn vị yard/giờ [yd/h]
feet/giây
Định nghĩa:
yard/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet/giây sang yard/giờ
feet/giây [ft/s] | yard/giờ [yd/h] |
---|---|
0.01 ft/s | 12.00 yd/h |
0.10 ft/s | 120.00 yd/h |
1 ft/s | 1200 yd/h |
2 ft/s | 2400 yd/h |
3 ft/s | 3600 yd/h |
5 ft/s | 6000 yd/h |
10 ft/s | 12000 yd/h |
20 ft/s | 24000 yd/h |
50 ft/s | 60000 yd/h |
100 ft/s | 120000 yd/h |
1000 ft/s | 1200000 yd/h |
Cách chuyển đổi feet/giây sang yard/giờ
1 ft/s = 1200 yd/h
1 yd/h = 0.000833 ft/s
Ví dụ
Convert 15 ft/s to yd/h:
15 ft/s = 15 × 1200 yd/h = 18000 yd/h