Chuyển đổi feet/giây sang hải lý/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet/giây [ft/s] sang đơn vị hải lý/giờ [kt, kn]
feet/giây
Định nghĩa:
hải lý/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet/giây sang hải lý/giờ
| feet/giây [ft/s] | hải lý/giờ [kt, kn] |
|---|---|
| 0.01 ft/s | 0.005925 kt, kn |
| 0.10 ft/s | 0.0592 kt, kn |
| 1 ft/s | 0.5925 kt, kn |
| 2 ft/s | 1.18 kt, kn |
| 3 ft/s | 1.78 kt, kn |
| 5 ft/s | 2.96 kt, kn |
| 10 ft/s | 5.92 kt, kn |
| 20 ft/s | 11.85 kt, kn |
| 50 ft/s | 29.62 kt, kn |
| 100 ft/s | 59.25 kt, kn |
| 1000 ft/s | 592.48 kt, kn |
Cách chuyển đổi feet/giây sang hải lý/giờ
1 ft/s = 0.592484 kt, kn
1 kt, kn = 1.69 ft/s
Ví dụ
Convert 15 ft/s to kt, kn:
15 ft/s = 15 × 0.592484 kt, kn = 8.89 kt, kn