Chuyển đổi feet/giây sang Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet/giây [ft/s] sang đơn vị Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water]
feet/giây
Định nghĩa:
Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet/giây sang Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết
feet/giây [ft/s] | Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water] |
---|---|
0.01 ft/s | 0.000002 water |
0.10 ft/s | 0.000021 water |
1 ft/s | 0.000206 water |
2 ft/s | 0.000411 water |
3 ft/s | 0.000617 water |
5 ft/s | 0.001028 water |
10 ft/s | 0.002056 water |
20 ft/s | 0.004111 water |
50 ft/s | 0.0103 water |
100 ft/s | 0.0206 water |
1000 ft/s | 0.2056 water |
Cách chuyển đổi feet/giây sang Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết
1 ft/s = 0.000206 water
1 water = 4865 ft/s
Ví dụ
Convert 15 ft/s to water:
15 ft/s = 15 × 0.000206 water = 0.003084 water