Chuyển đổi feet/giây sang milimét/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet/giây [ft/s] sang đơn vị milimét/giờ [mm/h]
feet/giây
Định nghĩa:
milimét/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet/giây sang milimét/giờ
feet/giây [ft/s] | milimét/giờ [mm/h] |
---|---|
0.01 ft/s | 10973 mm/h |
0.10 ft/s | 109728 mm/h |
1 ft/s | 1097280 mm/h |
2 ft/s | 2194560 mm/h |
3 ft/s | 3291840 mm/h |
5 ft/s | 5486400 mm/h |
10 ft/s | 10972800 mm/h |
20 ft/s | 21945600 mm/h |
50 ft/s | 54864000 mm/h |
100 ft/s | 109728000 mm/h |
1000 ft/s | 1097280000 mm/h |
Cách chuyển đổi feet/giây sang milimét/giờ
1 ft/s = 1097280 mm/h
1 mm/h = 0.000001 ft/s
Ví dụ
Convert 15 ft/s to mm/h:
15 ft/s = 15 × 1097280 mm/h = 16459200 mm/h