Chuyển đổi feet/giây sang Vận tốc vũ trụ thứ nhất
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet/giây [ft/s] sang đơn vị Vận tốc vũ trụ thứ nhất [first]
feet/giây
Định nghĩa:
Vận tốc vũ trụ thứ nhất
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet/giây sang Vận tốc vũ trụ thứ nhất
feet/giây [ft/s] | Vận tốc vũ trụ thứ nhất [first] |
---|---|
0.01 ft/s | 0.000000 first |
0.10 ft/s | 0.000004 first |
1 ft/s | 0.000039 first |
2 ft/s | 0.000077 first |
3 ft/s | 0.000116 first |
5 ft/s | 0.000193 first |
10 ft/s | 0.000386 first |
20 ft/s | 0.000772 first |
50 ft/s | 0.001929 first |
100 ft/s | 0.003858 first |
1000 ft/s | 0.0386 first |
Cách chuyển đổi feet/giây sang Vận tốc vũ trụ thứ nhất
1 ft/s = 0.000039 first
1 first = 25919 ft/s
Ví dụ
Convert 15 ft/s to first:
15 ft/s = 15 × 0.000039 first = 0.000579 first