Chuyển đổi feet nước (60°F) sang torr
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet nước (60°F) [ftAq] sang đơn vị torr [Torr]
      
      
      feet nước (60°F)
Định nghĩa:
torr
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet nước (60°F) sang torr
| feet nước (60°F) [ftAq] | torr [Torr] | 
|---|---|
| 0.01 ftAq | 0.2240 Torr | 
| 0.10 ftAq | 2.24 Torr | 
| 1 ftAq | 22.40 Torr | 
| 2 ftAq | 44.80 Torr | 
| 3 ftAq | 67.19 Torr | 
| 5 ftAq | 111.99 Torr | 
| 10 ftAq | 223.98 Torr | 
| 20 ftAq | 447.95 Torr | 
| 50 ftAq | 1120 Torr | 
| 100 ftAq | 2240 Torr | 
| 1000 ftAq | 22398 Torr | 
Cách chuyển đổi feet nước (60°F) sang torr
1 ftAq = 22.40 Torr
1 Torr = 0.044647 ftAq
Ví dụ
          Convert 15 ftAq to Torr:
          15 ftAq = 15 × 22.40 Torr = 335.97 Torr