Chuyển đổi feet nước (60°F) sang centimét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet nước (60°F) [ftAq] sang đơn vị centimét [centimeter]
feet nước (60°F)
Định nghĩa:
centimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet nước (60°F) sang centimét
| feet nước (60°F) [ftAq] | centimét [centimeter] |
|---|---|
| 0.01 ftAq | 0.3045 centimeter |
| 0.10 ftAq | 3.04 centimeter |
| 1 ftAq | 30.45 centimeter |
| 2 ftAq | 60.90 centimeter |
| 3 ftAq | 91.35 centimeter |
| 5 ftAq | 152.25 centimeter |
| 10 ftAq | 304.50 centimeter |
| 20 ftAq | 609.00 centimeter |
| 50 ftAq | 1522 centimeter |
| 100 ftAq | 3045 centimeter |
| 1000 ftAq | 30450 centimeter |
Cách chuyển đổi feet nước (60°F) sang centimét
1 ftAq = 30.45 centimeter
1 centimeter = 0.032841 ftAq
Ví dụ
Convert 15 ftAq to centimeter:
15 ftAq = 15 × 30.45 centimeter = 456.75 centimeter