Chuyển đổi feet nước (60°F) sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet nước (60°F) [ftAq] sang đơn vị centimét [centimeter]
feet nước (60°F) [ftAq]
centimét [centimeter]

feet nước (60°F)

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet nước (60°F) sang centimét

feet nước (60°F) [ftAq] centimét [centimeter]
0.01 ftAq 0.002986 centimeter
0.10 ftAq 0.0299 centimeter
1 ftAq 0.2986 centimeter
2 ftAq 0.5972 centimeter
3 ftAq 0.8958 centimeter
5 ftAq 1.49 centimeter
10 ftAq 2.99 centimeter
20 ftAq 5.97 centimeter
50 ftAq 14.93 centimeter
100 ftAq 29.86 centimeter
1000 ftAq 298.61 centimeter

Cách chuyển đổi feet nước (60°F) sang centimét

1 ftAq = 0.298612 centimeter

1 centimeter = 3.35 ftAq

Ví dụ

Convert 15 ftAq to centimeter:
15 ftAq = 15 × 0.298612 centimeter = 4.48 centimeter

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi feet nước (60°F) sang các đơn vị Sức ép khác