Chuyển đổi feet nước (60°F) sang exapascal

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet nước (60°F) [ftAq] sang đơn vị exapascal [EPa]
feet nước (60°F) [ftAq]
exapascal [EPa]

feet nước (60°F)

Định nghĩa:

exapascal

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet nước (60°F) sang exapascal

feet nước (60°F) [ftAq] exapascal [EPa]
0.01 ftAq 0.000000 EPa
0.10 ftAq 0.000000 EPa
1 ftAq 0.000000 EPa
2 ftAq 0.000000 EPa
3 ftAq 0.000000 EPa
5 ftAq 0.000000 EPa
10 ftAq 0.000000 EPa
20 ftAq 0.000000 EPa
50 ftAq 0.000000 EPa
100 ftAq 0.000000 EPa
1000 ftAq 0.000000 EPa

Cách chuyển đổi feet nước (60°F) sang exapascal

1 ftAq = 0.000000 EPa

1 EPa = 334883172656387 ftAq

Ví dụ

Convert 15 ftAq to EPa:
15 ftAq = 15 × 0.000000 EPa = 0.000000 EPa

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi feet nước (60°F) sang các đơn vị Sức ép khác