Chuyển đổi feet nước (60°F) sang centimét thủy ngân (0°C)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet nước (60°F) [ftAq] sang đơn vị centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]
feet nước (60°F)
Định nghĩa:
centimét thủy ngân (0°C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet nước (60°F) sang centimét thủy ngân (0°C)
| feet nước (60°F) [ftAq] | centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)] |
|---|---|
| 0.01 ftAq | 0.0224 (0°C) |
| 0.10 ftAq | 0.2240 (0°C) |
| 1 ftAq | 2.24 (0°C) |
| 2 ftAq | 4.48 (0°C) |
| 3 ftAq | 6.72 (0°C) |
| 5 ftAq | 11.20 (0°C) |
| 10 ftAq | 22.40 (0°C) |
| 20 ftAq | 44.80 (0°C) |
| 50 ftAq | 111.99 (0°C) |
| 100 ftAq | 223.98 (0°C) |
| 1000 ftAq | 2240 (0°C) |
Cách chuyển đổi feet nước (60°F) sang centimét thủy ngân (0°C)
1 ftAq = 2.24 (0°C)
1 (0°C) = 0.446473 ftAq
Ví dụ
Convert 15 ftAq to (0°C):
15 ftAq = 15 × 2.24 (0°C) = 33.60 (0°C)