Chuyển đổi feet nước (60°F) sang ksi

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet nước (60°F) [ftAq] sang đơn vị ksi [ksi]
feet nước (60°F) [ftAq]
ksi [ksi]

feet nước (60°F)

Định nghĩa:

ksi

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet nước (60°F) sang ksi

feet nước (60°F) [ftAq] ksi [ksi]
0.01 ftAq 0.000004 ksi
0.10 ftAq 0.000043 ksi
1 ftAq 0.000433 ksi
2 ftAq 0.000866 ksi
3 ftAq 0.001299 ksi
5 ftAq 0.002165 ksi
10 ftAq 0.004331 ksi
20 ftAq 0.008662 ksi
50 ftAq 0.0217 ksi
100 ftAq 0.0433 ksi
1000 ftAq 0.4331 ksi

Cách chuyển đổi feet nước (60°F) sang ksi

1 ftAq = 0.000433 ksi

1 ksi = 2309 ftAq

Ví dụ

Convert 15 ftAq to ksi:
15 ftAq = 15 × 0.000433 ksi = 0.006496 ksi

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi feet nước (60°F) sang các đơn vị Sức ép khác