Chuyển đổi feet nước (60°F) sang pound-lực/feet vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet nước (60°F) [ftAq] sang đơn vị pound-lực/feet vuông [foot]
feet nước (60°F) [ftAq]
pound-lực/feet vuông [foot]

feet nước (60°F)

Định nghĩa:

pound-lực/feet vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet nước (60°F) sang pound-lực/feet vuông

feet nước (60°F) [ftAq] pound-lực/feet vuông [foot]
0.01 ftAq 0.6237 foot
0.10 ftAq 6.24 foot
1 ftAq 62.37 foot
2 ftAq 124.73 foot
3 ftAq 187.10 foot
5 ftAq 311.83 foot
10 ftAq 623.66 foot
20 ftAq 1247 foot
50 ftAq 3118 foot
100 ftAq 6237 foot
1000 ftAq 62366 foot

Cách chuyển đổi feet nước (60°F) sang pound-lực/feet vuông

1 ftAq = 62.37 foot

1 foot = 0.016034 ftAq

Ví dụ

Convert 15 ftAq to foot:
15 ftAq = 15 × 62.37 foot = 935.49 foot

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi feet nước (60°F) sang các đơn vị Sức ép khác