Chuyển đổi feet nước (60°F) sang inch nước (4°C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet nước (60°F) [ftAq] sang đơn vị inch nước (4°C) [inAq]
feet nước (60°F) [ftAq]
inch nước (4°C) [inAq]

feet nước (60°F)

Định nghĩa:

inch nước (4°C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet nước (60°F) sang inch nước (4°C)

feet nước (60°F) [ftAq] inch nước (4°C) [inAq]
0.01 ftAq 0.1199 inAq
0.10 ftAq 1.20 inAq
1 ftAq 11.99 inAq
2 ftAq 23.98 inAq
3 ftAq 35.97 inAq
5 ftAq 59.94 inAq
10 ftAq 119.88 inAq
20 ftAq 239.77 inAq
50 ftAq 599.42 inAq
100 ftAq 1199 inAq
1000 ftAq 11988 inAq

Cách chuyển đổi feet nước (60°F) sang inch nước (4°C)

1 ftAq = 11.99 inAq

1 inAq = 0.083413 ftAq

Ví dụ

Convert 15 ftAq to inAq:
15 ftAq = 15 × 11.99 inAq = 179.83 inAq

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi feet nước (60°F) sang các đơn vị Sức ép khác