Chuyển đổi feet nước (60°F) sang tấn-lực (dài)/feet vuông
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet nước (60°F) [ftAq] sang đơn vị tấn-lực (dài)/feet vuông [foot]
      
      
      feet nước (60°F)
Định nghĩa:
tấn-lực (dài)/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet nước (60°F) sang tấn-lực (dài)/feet vuông
| feet nước (60°F) [ftAq] | tấn-lực (dài)/feet vuông [foot] | 
|---|---|
| 0.01 ftAq | 0.000278 foot | 
| 0.10 ftAq | 0.002784 foot | 
| 1 ftAq | 0.0278 foot | 
| 2 ftAq | 0.0557 foot | 
| 3 ftAq | 0.0835 foot | 
| 5 ftAq | 0.1392 foot | 
| 10 ftAq | 0.2784 foot | 
| 20 ftAq | 0.5568 foot | 
| 50 ftAq | 1.39 foot | 
| 100 ftAq | 2.78 foot | 
| 1000 ftAq | 27.84 foot | 
Cách chuyển đổi feet nước (60°F) sang tấn-lực (dài)/feet vuông
1 ftAq = 0.027842 foot
1 foot = 35.92 ftAq
Ví dụ
          Convert 15 ftAq to foot:
          15 ftAq = 15 × 0.027842 foot = 0.417632 foot