Chuyển đổi feet nước (60°F) sang kilopascal

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet nước (60°F) [ftAq] sang đơn vị kilopascal [kPa]
feet nước (60°F) [ftAq]
kilopascal [kPa]

feet nước (60°F)

Định nghĩa:

kilopascal

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet nước (60°F) sang kilopascal

feet nước (60°F) [ftAq] kilopascal [kPa]
0.01 ftAq 0.0299 kPa
0.10 ftAq 0.2986 kPa
1 ftAq 2.99 kPa
2 ftAq 5.97 kPa
3 ftAq 8.96 kPa
5 ftAq 14.93 kPa
10 ftAq 29.86 kPa
20 ftAq 59.72 kPa
50 ftAq 149.31 kPa
100 ftAq 298.61 kPa
1000 ftAq 2986 kPa

Cách chuyển đổi feet nước (60°F) sang kilopascal

1 ftAq = 2.99 kPa

1 kPa = 0.334883 ftAq

Ví dụ

Convert 15 ftAq to kPa:
15 ftAq = 15 × 2.99 kPa = 44.79 kPa

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi feet nước (60°F) sang các đơn vị Sức ép khác