Chuyển đổi feet nước (60°F) sang feet nước (4°C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet nước (60°F) [ftAq] sang đơn vị feet nước (4°C) [ftAq]
feet nước (60°F) [ftAq]
feet nước (4°C) [ftAq]

feet nước (60°F)

Định nghĩa:

feet nước (4°C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet nước (60°F) sang feet nước (4°C)

feet nước (60°F) [ftAq] feet nước (4°C) [ftAq]
0.01 ftAq 0.009990 ftAq
0.10 ftAq 0.0999 ftAq
1 ftAq 0.9990 ftAq
2 ftAq 2.00 ftAq
3 ftAq 3.00 ftAq
5 ftAq 5.00 ftAq
10 ftAq 9.99 ftAq
20 ftAq 19.98 ftAq
50 ftAq 49.95 ftAq
100 ftAq 99.90 ftAq
1000 ftAq 999.04 ftAq

Cách chuyển đổi feet nước (60°F) sang feet nước (4°C)

1 ftAq = 0.999042 ftAq

1 ftAq = 1.00 ftAq

Ví dụ

Convert 15 ftAq to ftAq:
15 ftAq = 15 × 0.999042 ftAq = 14.99 ftAq

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi feet nước (60°F) sang các đơn vị Sức ép khác