Chuyển đổi feet nước (60°F) sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet nước (60°F) [ftAq] sang đơn vị centimét [centimeter]
feet nước (60°F) [ftAq]
centimét [centimeter]

feet nước (60°F)

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet nước (60°F) sang centimét

feet nước (60°F) [ftAq] centimét [centimeter]
0.01 ftAq 298.61 centimeter
0.10 ftAq 2986 centimeter
1 ftAq 29861 centimeter
2 ftAq 59722 centimeter
3 ftAq 89583 centimeter
5 ftAq 149306 centimeter
10 ftAq 298612 centimeter
20 ftAq 597223 centimeter
50 ftAq 1493058 centimeter
100 ftAq 2986116 centimeter
1000 ftAq 29861160 centimeter

Cách chuyển đổi feet nước (60°F) sang centimét

1 ftAq = 29861 centimeter

1 centimeter = 0.000033 ftAq

Ví dụ

Convert 15 ftAq to centimeter:
15 ftAq = 15 × 29861 centimeter = 447917 centimeter

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi feet nước (60°F) sang các đơn vị Sức ép khác