Chuyển đổi feet nước (60°F) sang psi
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet nước (60°F) [ftAq] sang đơn vị psi [psi]
      
      
      feet nước (60°F)
Định nghĩa:
psi
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet nước (60°F) sang psi
| feet nước (60°F) [ftAq] | psi [psi] | 
|---|---|
| 0.01 ftAq | 0.004331 psi | 
| 0.10 ftAq | 0.0433 psi | 
| 1 ftAq | 0.4331 psi | 
| 2 ftAq | 0.8662 psi | 
| 3 ftAq | 1.30 psi | 
| 5 ftAq | 2.17 psi | 
| 10 ftAq | 4.33 psi | 
| 20 ftAq | 8.66 psi | 
| 50 ftAq | 21.65 psi | 
| 100 ftAq | 43.31 psi | 
| 1000 ftAq | 433.10 psi | 
Cách chuyển đổi feet nước (60°F) sang psi
1 ftAq = 0.433100 psi
1 psi = 2.31 ftAq
Ví dụ
          Convert 15 ftAq to psi:
          15 ftAq = 15 × 0.433100 psi = 6.50 psi