Chuyển đổi feet nước (60°F) sang millibar
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet nước (60°F) [ftAq] sang đơn vị millibar [mbar]
      
      
      feet nước (60°F)
Định nghĩa:
millibar
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet nước (60°F) sang millibar
| feet nước (60°F) [ftAq] | millibar [mbar] | 
|---|---|
| 0.01 ftAq | 0.2986 mbar | 
| 0.10 ftAq | 2.99 mbar | 
| 1 ftAq | 29.86 mbar | 
| 2 ftAq | 59.72 mbar | 
| 3 ftAq | 89.58 mbar | 
| 5 ftAq | 149.31 mbar | 
| 10 ftAq | 298.61 mbar | 
| 20 ftAq | 597.22 mbar | 
| 50 ftAq | 1493 mbar | 
| 100 ftAq | 2986 mbar | 
| 1000 ftAq | 29861 mbar | 
Cách chuyển đổi feet nước (60°F) sang millibar
1 ftAq = 29.86 mbar
1 mbar = 0.033488 ftAq
Ví dụ
          Convert 15 ftAq to mbar:
          15 ftAq = 15 × 29.86 mbar = 447.92 mbar