Chuyển đổi feet nước (60°F) sang khí quyển kỹ thuật

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet nước (60°F) [ftAq] sang đơn vị khí quyển kỹ thuật [at]
feet nước (60°F) [ftAq]
khí quyển kỹ thuật [at]

feet nước (60°F)

Định nghĩa:

khí quyển kỹ thuật

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet nước (60°F) sang khí quyển kỹ thuật

feet nước (60°F) [ftAq] khí quyển kỹ thuật [at]
0.01 ftAq 0.000304 at
0.10 ftAq 0.003045 at
1 ftAq 0.0304 at
2 ftAq 0.0609 at
3 ftAq 0.0913 at
5 ftAq 0.1522 at
10 ftAq 0.3045 at
20 ftAq 0.6090 at
50 ftAq 1.52 at
100 ftAq 3.04 at
1000 ftAq 30.45 at

Cách chuyển đổi feet nước (60°F) sang khí quyển kỹ thuật

1 ftAq = 0.030450 at

1 at = 32.84 ftAq

Ví dụ

Convert 15 ftAq to at:
15 ftAq = 15 × 0.030450 at = 0.456749 at

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi feet nước (60°F) sang các đơn vị Sức ép khác