Chuyển đổi feet nước (60°F) sang centipascal
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet nước (60°F) [ftAq] sang đơn vị centipascal [cPa]
      
      
      feet nước (60°F)
Định nghĩa:
centipascal
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet nước (60°F) sang centipascal
| feet nước (60°F) [ftAq] | centipascal [cPa] | 
|---|---|
| 0.01 ftAq | 2986 cPa | 
| 0.10 ftAq | 29861 cPa | 
| 1 ftAq | 298612 cPa | 
| 2 ftAq | 597223 cPa | 
| 3 ftAq | 895835 cPa | 
| 5 ftAq | 1493058 cPa | 
| 10 ftAq | 2986116 cPa | 
| 20 ftAq | 5972232 cPa | 
| 50 ftAq | 14930580 cPa | 
| 100 ftAq | 29861160 cPa | 
| 1000 ftAq | 298611600 cPa | 
Cách chuyển đổi feet nước (60°F) sang centipascal
1 ftAq = 298612 cPa
1 cPa = 0.000003 ftAq
Ví dụ
          Convert 15 ftAq to cPa:
          15 ftAq = 15 × 298612 cPa = 4479174 cPa