Chuyển đổi feet nước (60°F) sang inch thủy ngân (32°F)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet nước (60°F) [ftAq] sang đơn vị inch thủy ngân (32°F) [inHg]
      
      
      feet nước (60°F)
Định nghĩa:
inch thủy ngân (32°F)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet nước (60°F) sang inch thủy ngân (32°F)
| feet nước (60°F) [ftAq] | inch thủy ngân (32°F) [inHg] | 
|---|---|
| 0.01 ftAq | 0.008818 inHg | 
| 0.10 ftAq | 0.0882 inHg | 
| 1 ftAq | 0.8818 inHg | 
| 2 ftAq | 1.76 inHg | 
| 3 ftAq | 2.65 inHg | 
| 5 ftAq | 4.41 inHg | 
| 10 ftAq | 8.82 inHg | 
| 20 ftAq | 17.64 inHg | 
| 50 ftAq | 44.09 inHg | 
| 100 ftAq | 88.18 inHg | 
| 1000 ftAq | 881.80 inHg | 
Cách chuyển đổi feet nước (60°F) sang inch thủy ngân (32°F)
1 ftAq = 0.881802 inHg
1 inHg = 1.13 ftAq
Ví dụ
          Convert 15 ftAq to inHg:
          15 ftAq = 15 × 0.881802 inHg = 13.23 inHg