Chuyển đổi feet nước (60°F) sang tấn-lực (ngắn)/feet vuông
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet nước (60°F) [ftAq] sang đơn vị tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot]
      
      
      feet nước (60°F)
Định nghĩa:
tấn-lực (ngắn)/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet nước (60°F) sang tấn-lực (ngắn)/feet vuông
| feet nước (60°F) [ftAq] | tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot] | 
|---|---|
| 0.01 ftAq | 0.000312 foot | 
| 0.10 ftAq | 0.003118 foot | 
| 1 ftAq | 0.0312 foot | 
| 2 ftAq | 0.0624 foot | 
| 3 ftAq | 0.0935 foot | 
| 5 ftAq | 0.1559 foot | 
| 10 ftAq | 0.3118 foot | 
| 20 ftAq | 0.6237 foot | 
| 50 ftAq | 1.56 foot | 
| 100 ftAq | 3.12 foot | 
| 1000 ftAq | 31.18 foot | 
Cách chuyển đổi feet nước (60°F) sang tấn-lực (ngắn)/feet vuông
1 ftAq = 0.031183 foot
1 foot = 32.07 ftAq
Ví dụ
          Convert 15 ftAq to foot:
          15 ftAq = 15 × 0.031183 foot = 0.467747 foot