Chuyển đổi feet nước (60°F) sang gigapascal

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet nước (60°F) [ftAq] sang đơn vị gigapascal [GPa]
feet nước (60°F) [ftAq]
gigapascal [GPa]

feet nước (60°F)

Định nghĩa:

gigapascal

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet nước (60°F) sang gigapascal

feet nước (60°F) [ftAq] gigapascal [GPa]
0.01 ftAq 0.000000 GPa
0.10 ftAq 0.000000 GPa
1 ftAq 0.000003 GPa
2 ftAq 0.000006 GPa
3 ftAq 0.000009 GPa
5 ftAq 0.000015 GPa
10 ftAq 0.000030 GPa
20 ftAq 0.000060 GPa
50 ftAq 0.000149 GPa
100 ftAq 0.000299 GPa
1000 ftAq 0.002986 GPa

Cách chuyển đổi feet nước (60°F) sang gigapascal

1 ftAq = 0.000003 GPa

1 GPa = 334883 ftAq

Ví dụ

Convert 15 ftAq to GPa:
15 ftAq = 15 × 0.000003 GPa = 0.000045 GPa

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi feet nước (60°F) sang các đơn vị Sức ép khác