Chuyển đổi kilocalo (th)/phút sang picojoule/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (th)/phút [(th)/minute] sang đơn vị picojoule/giây [pJ/s]
kilocalo (th)/phút [(th)/minute]
picojoule/giây [pJ/s]

kilocalo (th)/phút

Định nghĩa:

picojoule/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilocalo (th)/phút sang picojoule/giây

kilocalo (th)/phút [(th)/minute] picojoule/giây [pJ/s]
0.01 (th)/minute 697333333333 pJ/s
0.10 (th)/minute 6973333333330 pJ/s
1 (th)/minute 69733333333300 pJ/s
2 (th)/minute 139466666666600 pJ/s
3 (th)/minute 209199999999900 pJ/s
5 (th)/minute 348666666666500 pJ/s
10 (th)/minute 697333333333000 pJ/s
20 (th)/minute 1394666666666000 pJ/s
50 (th)/minute 3486666666665000 pJ/s
100 (th)/minute 6973333333330000 pJ/s
1000 (th)/minute 69733333333300000 pJ/s

Cách chuyển đổi kilocalo (th)/phút sang picojoule/giây

1 (th)/minute = 69733333333300 pJ/s

1 pJ/s = 0.000000 (th)/minute

Ví dụ

Convert 15 (th)/minute to pJ/s:
15 (th)/minute = 15 × 69733333333300 pJ/s = 1045999999999500 pJ/s

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi kilocalo (th)/phút sang các đơn vị Quyền lực khác