Chuyển đổi kilocalo (th)/phút sang kilojoule/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (th)/phút [(th)/minute] sang đơn vị kilojoule/giờ [kJ/h]
kilocalo (th)/phút [(th)/minute]
kilojoule/giờ [kJ/h]

kilocalo (th)/phút

Định nghĩa:

kilojoule/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilocalo (th)/phút sang kilojoule/giờ

kilocalo (th)/phút [(th)/minute] kilojoule/giờ [kJ/h]
0.01 (th)/minute 2.51 kJ/h
0.10 (th)/minute 25.10 kJ/h
1 (th)/minute 251.04 kJ/h
2 (th)/minute 502.08 kJ/h
3 (th)/minute 753.12 kJ/h
5 (th)/minute 1255 kJ/h
10 (th)/minute 2510 kJ/h
20 (th)/minute 5021 kJ/h
50 (th)/minute 12552 kJ/h
100 (th)/minute 25104 kJ/h
1000 (th)/minute 251040 kJ/h

Cách chuyển đổi kilocalo (th)/phút sang kilojoule/giờ

1 (th)/minute = 251.04 kJ/h

1 kJ/h = 0.003983 (th)/minute

Ví dụ

Convert 15 (th)/minute to kJ/h:
15 (th)/minute = 15 × 251.04 kJ/h = 3766 kJ/h

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi kilocalo (th)/phút sang các đơn vị Quyền lực khác