Chuyển đổi kilocalo (th)/phút sang MBH
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (th)/phút [(th)/minute] sang đơn vị MBH [MBH]
kilocalo (th)/phút
Định nghĩa:
MBH
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilocalo (th)/phút sang MBH
| kilocalo (th)/phút [(th)/minute] | MBH [MBH] |
|---|---|
| 0.01 (th)/minute | 0.002379 MBH |
| 0.10 (th)/minute | 0.0238 MBH |
| 1 (th)/minute | 0.2379 MBH |
| 2 (th)/minute | 0.4759 MBH |
| 3 (th)/minute | 0.7138 MBH |
| 5 (th)/minute | 1.19 MBH |
| 10 (th)/minute | 2.38 MBH |
| 20 (th)/minute | 4.76 MBH |
| 50 (th)/minute | 11.90 MBH |
| 100 (th)/minute | 23.79 MBH |
| 1000 (th)/minute | 237.94 MBH |
Cách chuyển đổi kilocalo (th)/phút sang MBH
1 (th)/minute = 0.237940 MBH
1 MBH = 4.20 (th)/minute
Ví dụ
Convert 15 (th)/minute to MBH:
15 (th)/minute = 15 × 0.237940 MBH = 3.57 MBH