Chuyển đổi kilocalo (th)/phút sang nanowatt
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (th)/phút [(th)/minute] sang đơn vị nanowatt [nW]
kilocalo (th)/phút
Định nghĩa:
nanowatt
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilocalo (th)/phút sang nanowatt
kilocalo (th)/phút [(th)/minute] | nanowatt [nW] |
---|---|
0.01 (th)/minute | 697333333 nW |
0.10 (th)/minute | 6973333333 nW |
1 (th)/minute | 69733333333 nW |
2 (th)/minute | 139466666667 nW |
3 (th)/minute | 209200000000 nW |
5 (th)/minute | 348666666666 nW |
10 (th)/minute | 697333333333 nW |
20 (th)/minute | 1394666666666 nW |
50 (th)/minute | 3486666666665 nW |
100 (th)/minute | 6973333333330 nW |
1000 (th)/minute | 69733333333300 nW |
Cách chuyển đổi kilocalo (th)/phút sang nanowatt
1 (th)/minute = 69733333333 nW
1 nW = 0.000000 (th)/minute
Ví dụ
Convert 15 (th)/minute to nW:
15 (th)/minute = 15 × 69733333333 nW = 1045999999999 nW