Chuyển đổi kilocalo (th)/phút sang dekawatt
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (th)/phút [(th)/minute] sang đơn vị dekawatt [daW]
kilocalo (th)/phút
Định nghĩa:
dekawatt
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilocalo (th)/phút sang dekawatt
| kilocalo (th)/phút [(th)/minute] | dekawatt [daW] |
|---|---|
| 0.01 (th)/minute | 0.0697 daW |
| 0.10 (th)/minute | 0.6973 daW |
| 1 (th)/minute | 6.97 daW |
| 2 (th)/minute | 13.95 daW |
| 3 (th)/minute | 20.92 daW |
| 5 (th)/minute | 34.87 daW |
| 10 (th)/minute | 69.73 daW |
| 20 (th)/minute | 139.47 daW |
| 50 (th)/minute | 348.67 daW |
| 100 (th)/minute | 697.33 daW |
| 1000 (th)/minute | 6973 daW |
Cách chuyển đổi kilocalo (th)/phút sang dekawatt
1 (th)/minute = 6.97 daW
1 daW = 0.143403 (th)/minute
Ví dụ
Convert 15 (th)/minute to daW:
15 (th)/minute = 15 × 6.97 daW = 104.60 daW