Chuyển đổi kilocalo (th)/phút sang gigawatt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (th)/phút [(th)/minute] sang đơn vị gigawatt [GW]
kilocalo (th)/phút [(th)/minute]
gigawatt [GW]

kilocalo (th)/phút

Định nghĩa:

gigawatt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilocalo (th)/phút sang gigawatt

kilocalo (th)/phút [(th)/minute] gigawatt [GW]
0.01 (th)/minute 0.000000 GW
0.10 (th)/minute 0.000000 GW
1 (th)/minute 0.000000 GW
2 (th)/minute 0.000000 GW
3 (th)/minute 0.000000 GW
5 (th)/minute 0.000000 GW
10 (th)/minute 0.000001 GW
20 (th)/minute 0.000001 GW
50 (th)/minute 0.000003 GW
100 (th)/minute 0.000007 GW
1000 (th)/minute 0.000070 GW

Cách chuyển đổi kilocalo (th)/phút sang gigawatt

1 (th)/minute = 0.000000 GW

1 GW = 14340344 (th)/minute

Ví dụ

Convert 15 (th)/minute to GW:
15 (th)/minute = 15 × 0.000000 GW = 0.000001 GW

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi kilocalo (th)/phút sang các đơn vị Quyền lực khác