Chuyển đổi kilocalo (th)/phút sang kilocalo (IT)/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (th)/phút [(th)/minute] sang đơn vị kilocalo (IT)/giờ [kcal/h]
kilocalo (th)/phút
Định nghĩa:
kilocalo (IT)/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilocalo (th)/phút sang kilocalo (IT)/giờ
kilocalo (th)/phút [(th)/minute] | kilocalo (IT)/giờ [kcal/h] |
---|---|
0.01 (th)/minute | 0.5996 kcal/h |
0.10 (th)/minute | 6.00 kcal/h |
1 (th)/minute | 59.96 kcal/h |
2 (th)/minute | 119.92 kcal/h |
3 (th)/minute | 179.88 kcal/h |
5 (th)/minute | 299.80 kcal/h |
10 (th)/minute | 599.60 kcal/h |
20 (th)/minute | 1199 kcal/h |
50 (th)/minute | 2998 kcal/h |
100 (th)/minute | 5996 kcal/h |
1000 (th)/minute | 59960 kcal/h |
Cách chuyển đổi kilocalo (th)/phút sang kilocalo (IT)/giờ
1 (th)/minute = 59.96 kcal/h
1 kcal/h = 0.016678 (th)/minute
Ví dụ
Convert 15 (th)/minute to kcal/h:
15 (th)/minute = 15 × 59.96 kcal/h = 899.40 kcal/h