Chuyển đổi kilocalo (th)/phút sang joule/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (th)/phút [(th)/minute] sang đơn vị joule/giờ [J/h]
kilocalo (th)/phút
Định nghĩa:
joule/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilocalo (th)/phút sang joule/giờ
| kilocalo (th)/phút [(th)/minute] | joule/giờ [J/h] |
|---|---|
| 0.01 (th)/minute | 2510 J/h |
| 0.10 (th)/minute | 25104 J/h |
| 1 (th)/minute | 251040 J/h |
| 2 (th)/minute | 502080 J/h |
| 3 (th)/minute | 753120 J/h |
| 5 (th)/minute | 1255200 J/h |
| 10 (th)/minute | 2510400 J/h |
| 20 (th)/minute | 5020800 J/h |
| 50 (th)/minute | 12551999 J/h |
| 100 (th)/minute | 25103998 J/h |
| 1000 (th)/minute | 251039980 J/h |
Cách chuyển đổi kilocalo (th)/phút sang joule/giờ
1 (th)/minute = 251040 J/h
1 J/h = 0.000004 (th)/minute
Ví dụ
Convert 15 (th)/minute to J/h:
15 (th)/minute = 15 × 251040 J/h = 3765600 J/h