Chuyển đổi kilocalo (th)/phút sang mã lực
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (th)/phút [(th)/minute] sang đơn vị mã lực [hp, hp (UK)]
kilocalo (th)/phút
Định nghĩa:
mã lực
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilocalo (th)/phút sang mã lực
kilocalo (th)/phút [(th)/minute] | mã lực [hp, hp (UK)] |
---|---|
0.01 (th)/minute | 0.000935 hp, hp (UK) |
0.10 (th)/minute | 0.009351 hp, hp (UK) |
1 (th)/minute | 0.0935 hp, hp (UK) |
2 (th)/minute | 0.1870 hp, hp (UK) |
3 (th)/minute | 0.2805 hp, hp (UK) |
5 (th)/minute | 0.4676 hp, hp (UK) |
10 (th)/minute | 0.9351 hp, hp (UK) |
20 (th)/minute | 1.87 hp, hp (UK) |
50 (th)/minute | 4.68 hp, hp (UK) |
100 (th)/minute | 9.35 hp, hp (UK) |
1000 (th)/minute | 93.51 hp, hp (UK) |
Cách chuyển đổi kilocalo (th)/phút sang mã lực
1 (th)/minute = 0.093514 hp, hp (UK)
1 hp, hp (UK) = 10.69 (th)/minute
Ví dụ
Convert 15 (th)/minute to hp, hp (UK):
15 (th)/minute = 15 × 0.093514 hp, hp (UK) = 1.40 hp, hp (UK)