Chuyển đổi kilocalo (th)/phút sang milliwatt
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (th)/phút [(th)/minute] sang đơn vị milliwatt [mW]
kilocalo (th)/phút
Định nghĩa:
milliwatt
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilocalo (th)/phút sang milliwatt
kilocalo (th)/phút [(th)/minute] | milliwatt [mW] |
---|---|
0.01 (th)/minute | 697.33 mW |
0.10 (th)/minute | 6973 mW |
1 (th)/minute | 69733 mW |
2 (th)/minute | 139467 mW |
3 (th)/minute | 209200 mW |
5 (th)/minute | 348667 mW |
10 (th)/minute | 697333 mW |
20 (th)/minute | 1394667 mW |
50 (th)/minute | 3486667 mW |
100 (th)/minute | 6973333 mW |
1000 (th)/minute | 69733333 mW |
Cách chuyển đổi kilocalo (th)/phút sang milliwatt
1 (th)/minute = 69733 mW
1 mW = 0.000014 (th)/minute
Ví dụ
Convert 15 (th)/minute to mW:
15 (th)/minute = 15 × 69733 mW = 1046000 mW