Chuyển đổi kilocalo (th)/phút sang calo (th)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (th)/phút [(th)/minute] sang đơn vị calo (th)/giờ [cal (th)/h]
kilocalo (th)/phút [(th)/minute]
calo (th)/giờ [cal (th)/h]

kilocalo (th)/phút

Định nghĩa:

calo (th)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilocalo (th)/phút sang calo (th)/giờ

kilocalo (th)/phút [(th)/minute] calo (th)/giờ [cal (th)/h]
0.01 (th)/minute 600.00 cal (th)/h
0.10 (th)/minute 6000 cal (th)/h
1 (th)/minute 60000 cal (th)/h
2 (th)/minute 120000 cal (th)/h
3 (th)/minute 180000 cal (th)/h
5 (th)/minute 300000 cal (th)/h
10 (th)/minute 600000 cal (th)/h
20 (th)/minute 1200000 cal (th)/h
50 (th)/minute 3000000 cal (th)/h
100 (th)/minute 6000000 cal (th)/h
1000 (th)/minute 60000001 cal (th)/h

Cách chuyển đổi kilocalo (th)/phút sang calo (th)/giờ

1 (th)/minute = 60000 cal (th)/h

1 cal (th)/h = 0.000017 (th)/minute

Ví dụ

Convert 15 (th)/minute to cal (th)/h:
15 (th)/minute = 15 × 60000 cal (th)/h = 900000 cal (th)/h

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi kilocalo (th)/phút sang các đơn vị Quyền lực khác